|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
châm
noun
Acupuncture
verb
To sting, to prick ong châm quả bầu a bee stings a gourd bị gai châm và o ngÆ°á»i his body was pricked by thorns Ä‘au buốt nhÆ° kim châm to feel a pricking pain
To light, to kindle đánh diêm để châm đèn to strike a match and light a lamp châm điếu thuốc to light a cigarette châm ngòi thuốc nổ to light a fuse
![](img/dict/02C013DD.png) | [châm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Acupuncture | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To sting, to prick | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ong châm quả bầu | | a bee stings a gourd | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bị gai châm và o ngÆ°á»i | | his body was pricked by thorns | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ä‘au buốt nhÆ° kim châm | | to feel a pricking pain | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To light, to kindle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đánh diêm để châm đèn | | to strike a match and light a lamp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | châm Ä‘iếu thuốc | | to light a cigarette | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | châm ngòi thuốc nổ | | to light a fuse | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | châm lá»a đốt | | to kindle a fire, to set on fire, to set fire to | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | make sport of | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | set fire (of), set/put on fire | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pin, needle |
|
|
|
|