Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
châm


piquer
Bị ong châm
être piqué par une abeille
(y há»c) pratiquer l'acupuncture
allumer; mettre le feu à
Châm đèn
allumer la lampe
Châm điếu thuốc lá
allumer une cigarette
Châm thuốc nổ
mettre le feu à une matière explosive



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.