|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chép
noun
xem cá chép
verb
To copy chép bà i táºp to copy a homework bản chép tay a handwritten copy chép nhạc to copy a score
To record sự kiện được chép và o sỠsách the event was recorded in annals
![](img/dict/02C013DD.png) | [chép] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cá chép | ![](img/dict/46E762FB.png) | Ä‘á»™ng từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To copy, transrible, note down, write down, take down, register | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chép bà i táºp | | to copy a homework | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bản chép tay | | a handwritten copy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chép nhạc | | to copy a score | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To copy; crib | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To record | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sá»± kiện được chép và o sá» sách | | the event was recorded in annals | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To smack one's lips, chirp (with one's lips) (chép môi, chép miệng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chép miệng thở dà i | | to have a sigh with a chirping noise from one's lips, to chirp out a sigh |
|
|
|
|