|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chêm
verb
To wedge chêm cán cuốc to wedge a hoe handle
To cut in ngồi nghe thỉnh thoảng chêm và o một câu to listen and cut in from time to time with a sentence
noun
Wedge
verb
to wedge; to pack chêm một chân bà n To pack the short leg of a table
![](img/dict/02C013DD.png) | [chêm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To wedge (in), shim | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chêm cán cuốc | | to wedge a hoe handle | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to cut in, put in | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngồi nghe thỉnh thoảng chêm và o một câu | | to listen and cut in from time to time with a sentence | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Wedge, shim |
|
|
|
|