Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chìa


clé; clef
Cho chìa vào khoá
engager la clé dans la serrure
tendre
Chìa tay
tendre la main
présenter; montrer
Chìa vé cho ngÆ°á»i soát vé
présenter son billet au contrôleur
Chìa hộ chiếu ra
montrer son passeport
avancer; faire saillie
Mũi biển chìa ra biển
cap qui avance dans la mer
Ban-công chìa ra
balcon qui fait saillie



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.