Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chín


neuf
Chín tháng
neuf mois
Trang chín
page neuf
neuvième
Tháng chín âm lịch
neuvième mois lunaire
mûr
Quả chín
fruit mûr
Nhá»t chín
abcès mûr
Suy nghĩ chín
réflexions mûres
cuit
Thức ăn chín
aliment cuit
mûrit
Quả bắt đầu chín
fruit qui commence à mûrir
cuire
Lửa nhỠthế này thì thịt không chín
avec ce petit feu, la viande ne cuit pas



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.