|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chùm
| (thá»±c váºt há»c) grappe | | | Chùm nho | | grappe de raisins | | | faisceau; panache; trousseau; gerbe | | | Chùm tia sáng | | faiceau lumineux | | | Chùm lông | | panache de plumes | | | Chùm chìa khoá | | trousseau de clefs | | | Chùm đạn | | gerbe de balles | | | Chùm tia nÆ°á»›c | | gerbe d'eau | | | chùm ba | | | (âm nhạc) triolet | | | chùm bốn | | | (âm nhạc) quartelet | | | chùm hai | | | (âm nhạc) duolet | | | chùm sáu | | | (âm nhạc) sixtolet |
|
|
|
|