Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúa


(từ cũ, nghĩa cũ) princesse
ông hoàng bà chúa
prince et princesse
maire du palais; seigneur
Chúa Trịnh
maires du palais de la famille Trinh
(thông tục) épatant
VỠtoán thì nó chúa lắm
il est très épatant en mathématiques
Dieu; seigneur
Cầu chúa
prier Dieu
chúa cha
Dieu le père
Chúa con
Dieu le fils
(thông tục) élégamment
ăn mặc chúa
s'habiller élégamment
trop; excessivement
Thằng bé chúa bướng
le gosse est excessivement entêté
chúa thánh thần
le Saint-Esprit



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.