|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăm
| appliqué; studieux; assidu | | | Học sinh chăm | | élève appliqué | | | Công nhân chăm | | ouvrier assidu | | | s'occuper de; prendre soin de | | | Chăm con | | prendre soin de son enfant | | | droit; loyal; sincère | | | Tính anh ta rất chăm | | il est très sincère |
|
|
|
|