Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chăm


appliqué; studieux; assidu
Học sinh chăm
élève appliqué
Công nhân chăm
ouvrier assidu
s'occuper de; prendre soin de
Chăm con
prendre soin de son enfant
droit; loyal; sincère
Tính anh ta rất chăm
il est très sincère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.