Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chơi


jouer; s'amuser
Chơi bài
jouer aux cartes
Chơi quần vợt
jouer au tennis
Chơi đàn dương cầm
jouer au piano
Trẻ em chơi trong sân
les enfants s'amusent dans la cour
Chơi với con mèo
s'amuser avec le chat
Chơi công an đi bắt quân gian
jouer aux gendarmes et aux voleurs
avoir des relations; fréquenter
Chơi với những người bạn tốt
fréquenter des bons amis
participer à
Chơi họ
participer à une tontine
(nghĩa xấu) jouer un mauvais tour
Nó chơi anh ấy một vố
il lui a joué un mauvais tour
sans but
Làm chơi
faire quelque chose sans but
pour badiner
Nói chơi
parler pour badiner
đến chơi
venir voir (quelqu'un); rendre visite)à quelqu'un)
dễ như chơi
très facile à faire; comme en se jouant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.