|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chương
| chapitre | | | Bộ sách này có bảy chương | | ce volume compte sept chapitres | | | (âm nhạc) mouvement | | | Chương đầu của công-xec-tô | | le premier mouvement d'un concerto | | | Chương cuối | | dernier mouvement | | | (kinh tế, tài chính) poste | | | Một chương của ngân sách | | un poste du budget |
|
|
|
|