Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chướng



adj
Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ.
cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm! how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!
câu nói nghe rất chướng how unpalatable that statement!
ăn mặc lố lăng chướng cả mắt such excentric clothing is a real eyesore

[chướng]
unaesthetic; unseemly; unpalatable
Cái giường kê ngay giữa phòng, chướng lắm!
How unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!
Câu nói nghe rất chướng
How unpalatable that statement!
Ăn mặc lố lăng chướng cả mắt
Such excentric clothing is a real eyesore
changeable; temperamental; capricious



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.