Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chướng


choquant; malséant; malsonnant
Những lời nói ấy chướng
des propos choquants
Cách ăn mặc chướng
tenue malséante
Giọng chướng
ton malsonnant
chương chướng
(redoublement; sens atténué)
chướng mắt
heurter la bienséance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.