Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chườm


appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid)
Chườm nước đá lên trán
appliquer de la glace sur le front
Chườm túi nước nóng lên bụng
appliquer une bouillote d'eau chaude sur le ventre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.