|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chườm
| appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid) | | | Chườm nước đá lên trán | | appliquer de la glace sur le front | | | Chườm túi nước nóng lên bụng | | appliquer une bouillote d'eau chaude sur le ventre |
|
|
|
|