|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạc
 | enfourchure; fourche | |  | Ở chạc cây mít | | à l'enfourchure du jaquier; à la fourche du jaquier | |  | fourchette | |  | Chạc âm hộ (giải phẫu) | | fourchette vulvaire | |  | Chạc đòn cân | | fourchette de balance | |  | corde | |  | Buộc bằng chạc | | attacher avec une corde | |  | (thông tục) écornifler | |  | Chạc bữa ăn | | écornifler un repas |
|
|
|
|