|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạch
| (động vật học) (cũng nói chạch đồng) misgurnus | | | bao giờ chạch đẻ ngọn đa | | | quand les poules auront des dents | | | lươn ngắn lại chê chạch dài | | | c'est le poêle qui se moque du chaudron | | | lẩn như chạch | | | échapper comme une anguille |
|
|
|
|