Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạng



verb
To stand astride
chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng to stand astride to keep in steady position
ngồi chạng chân trên mình trâu to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo
chạng háng to stand widely astride, to straddle

[chạng]
động từ
To stand astride; straddle
chạng hai chân để giữ thế đứng vững vàng
to stand astride to keep in steady position
ngồi chạng chân trên mình trâu
to sit astride on buffalo's back, to ride on a buffalo
chạng háng
to stand widely astride, to straddle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.