|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chảo
noun
Pan thung lũng hình lòng chảo a pan-shaped valley luống cuống như kiến bò chảo nóng awkward like ants creeping in a hot pan; like a fish out of water
![](img/dict/02C013DD.png) | [chảo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pan; frying-pan; skillet | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thung lũng hình lòng chảo | | A pan-shaped valley | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trông anh cầm vợt chẳng khác nào cầm chảo! | | You hold/handle your racket like a frying-pan! |
|
|
|
|