Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chầu


séance (de plaisir, de réjouissance)
(thông tục) tournée
Trả một chầu phở
payer une tournée de soupe chinoise
moment
Chầu này bận quá
en ce moment, je suis occupé
(từ cũ, nghĩa cũ) présenter ses hommages au roi
Vào chầu vua
venir à la cour présenter ses hommages au roi
attendre longuement
Chầu cả ngày mà chẳng gặp
on l' attend toute la journée sans pouvoir le voir
se tourner vers
Hai rồng chầu mặt nguyệt
les deux dragons se tournent vers le motif représentant la lune
(tôn giáo) assister au vêpres
Mẹ anh ấy đi chầu
sa mère est allée aux vêpres
chầu ông vải
trépasser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.