Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chậm


lent; long
Nó làm gì cũng chậm
il est lent dans tout ce qu'il fait
Anh ta chậm hiểu
il est lent à comprendre
Anh chậm quá đi mất!
que vous êtes long!
lentement; longuement; en retard; à retardement; au ralenti
Đi chậm
marcher lentement
Làm chậm
faire longuement un travail
Tàu đến chậm
le train arrive en retard
Bom nổ chậm
bombe à retardement
Phim chiếu chậm
film projeté au ralenti
chầm chậm
(redoublement; sens atténué)
chậm lại
se ralentir
chậm mồm chậm miệng
taciturne
chậm nhất
au plus tard
thà chậm còn hơn không
mieux vaux tard que jamais
trâu chậm uống nước đục (thành ngữ)
au dernier, les os
chứng ăn chậm (y học)
bradyphagie
chứng mạch chậm (y học)
bradysphygmie
chứng nhịp thở chậm
bradynée
chúng nói chậm (y học)
bradylalie
chứng thở chậm
brachypnée
chứng tiêu hoá chậm (y học)
bradypepsie
chứng tâm thần chậm
bradypsychie
chứng xuất tinh chậm (y học)
bradyspermatisme
chậm dần (nhạc)
rallentendo
rất chậm (nhạc)
larghetto



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.