Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẹt



verb
To choke, to block, to strangle
chẹt cổ to choke the throat, to strangle
chẹt lối đi to block the way
To run over
ô tô chẹt người a car ran over a person
như bắt chẹt
adj
Close-fitting
quần chẹt ống close-fitting trousers

[chẹt]
động từ
To choke, to block, to strangle
chẹt cổ
to choke the throat, to strangle
chẹt lối đi
to block the way
đế quốc bóp chẹt công nghiệp của nước thuộc địa
imperialism strangled the industry of colonial countries
To run over, crush
ô tô chẹt người
a car ran over a person
như bắt chẹt
exploit the situation
tính từ
Close-fitting
quần chẹt ống
close-fitting trousers
be strangled, crushed in between



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.