|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẽn
adj (nói về quần áo) Short and closefitting áo chẽn a short and closefitting jacket
| [chẽn] | | tính từ | | | (of clothing) Short and closefitting, very tight; close-fitting, fitted, clinging | | | áo chẽn | | a short and closefitting jacket |
|
|
|
|