Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẽn



adj
(nói về quần áo) Short and closefitting
áo chẽn a short and closefitting jacket

[chẽn]
tính từ
(of clothing) Short and closefitting, very tight; close-fitting, fitted, clinging
áo chẽn
a short and closefitting jacket



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.