Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chế


(ít dùng) deuil
Để chế
porter le deuil
se moquer; railler; tourner en ridicule; ridiculiser; se gausser de
Chế bạn
se moquer de son camarade
Nó chế cả thầy giáo của nó
il raille même son maître
Bài báo chế những kẻ nịnh nọt
l' article de journal tourne en ridicule les flatteurs
Nó cảm thấy bị người khác chế
il se sent qu' il est ridiculisé par les autres
Chế người say rượu
se gausser de l' ivrogne
préparer; fabriquer
Chế thức ăn
préparer les aliments
Chế thuốc
préparer les médicaments
Chế vũ khí
fabriquer des armes
verser (de l'eau bouillante dans une théière...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.