Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chỉnh


correct; convenable
Câu văn chỉnh
phrase correcte
ăn mặc chỉnh
avoir une tenue convenable
Thái độ không được chỉnh
attitude qui n'est pas conveable
corriger; reprendre; redresser
Chỉnh một học sinh
reprendre un élève
Chỉnh những thói hà lạm
redresser les abus
rajuster
Chỉnh lại đường bắn
rajuster le tir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.