Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chọi


combattre; s'affronter
Hai con gà trống chọi nhau
deux coqs qui se combattent
se rivaliser; s'opposer
Hai cường quốc chọi nhau
deux puissances qui se rivalisent
Một người yếu chọi với người khoẻ
un faible qui s'oppose à un fort
choquer; percuter; heurter
Chọi hai hòn đá vào nhau
choquer une pierre contre une autre
Con quay chọi con quay khác
une toupie qui en percute une autre
Hai tư tưởng chọi nhau
deux idées qui se heurtent
se correspondre parfaitement; présenter un parallélisme parfait
Hai câu chọi nhau từng chữ
deux sentences qui se présentent un parallélisme parfait
trứng chọi với đá
c'est le pot de terre contre le pot de fer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.