Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chọn


choisir; faire un choix; sélectionner; jeter son dévolu sur; trier; opter
Chọn nghề
choisir un métier
Chọn hạt để gieo
sélectionner des grains pour semer
Chọn một người
jeter son dévoulu sur une persone
Chọn hạt giống
trier des semences
Chọn quốc tịch Việt nam
opter pour la nationalité vietnamienne
chọn mặt gửi vàng
ne faire confiance qu'à celui qui le mérite
kén cá chọn canh
choisir trop soigneusement; faire un choix rigoureux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.