|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốc
noun Impetigo Moment, instant, while im lặng một chốc to keep silent for a while chốc nữa hãy đi wait a moment before you go
| [chốc] | | danh từ | | | impetigo | | | moment, instant, while | | | im lặng một chốc | | to keep silent for a while | | | chốc nữa hãy đi | | wait a moment before you go | | | Lửa hương chốc để lạnh lùng bấy lâu (truyện Kiều) | | So long you've let love's fire burn to cold ash | | | (of time) fly | | | scabs (on scalp) (chốc đầu) |
|
|
|
|