Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốc



noun
Impetigo
Moment, instant, while
im lặng một chốc to keep silent for a while
chốc nữa hãy đi wait a moment before you go

[chốc]
danh từ
impetigo
moment, instant, while
im lặng một chốc
to keep silent for a while
chốc nữa hãy đi
wait a moment before you go
Lửa hương chốc để lạnh lùng bấy lâu (truyện Kiều)
So long you've let love's fire burn to cold ash
(of time) fly
scabs (on scalp) (chốc đầu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.