|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chốn
noun Destination, place, area, home đi đến nơi về đến chốn to arrive at destination, to get home chốn thị thành the urban area có nơi có chốn to be engaged, to be married đến nơi đến chốn thorough chuẩn bị đến nơi đến chốn to make thorough preparations một chốn đôi quê scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình)
| [chốn] | | danh từ | | | Destination, place, area, home, place spot, location | | | đi đến nơi về đến chốn | | to arrive at destination, to get home | | | chốn thị thành | | the urban area | | | có nơi có chốn | | to be engaged, to be married | | | đến nơi đến chốn | | thorough | | | chuẩn bị đến nơi đến chốn | | to make thorough preparations | | | một chốn đôi quê | | scattered to two places (nói về hoàn cảnh gia đình) |
|
|
|
|