Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chồm



verb
To prance, to spring
ngựa cất vó chồm lên the horse raised its hooves and pranced
ô tô chồm qua ổ gà the car sprang over the pot-hole
đang nằm hoảng hốt chồm dậy he was lying when he sprang up in bewilderment
To emerge
thú tính trong người nó chồm dậy bestiality in him emerged

[chồm]
động từ
To prance, to spring up, rear, jump up
ngựa cất vó chồm lên
the horse raised its hooves and pranced
ô tô chồm qua ổ gà
the car sprang over the pot-hole
đang nằm hoảng hốt chồm dậy
he was lying when he sprang up in bewilderment
To emerge
thú tính trong người nó chồm dậy
bestiality in him emerged



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.