Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chồm


se cabrer; se redresser vivement; s'élancer
Con ngựa chồm lên
le cheval se calabre
Nó chồm lên trả lời
il se dresse vivement pour répondre
Người ta chồm lên đuổi theo nó
on s'est élancé à sa poursuite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.