|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chồm
| se cabrer; se redresser vivement; s'élancer | | | Con ngựa chồm lên | | le cheval se calabre | | | Nó chồm lên trả lời | | il se dresse vivement pour répondre | | | Người ta chồm lên đuổi theo nó | | on s'est élancé à sa poursuite |
|
|
|
|