Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
chờ


1 đgt. Mong ngóng ai hoặc cái gì sẽ đến, sẽ xảy ra hoặc sẽ cùng mình làm cái gì đó: chờ tàu chờ khách nhà chờ chờ lâu quá ngày nào cũng chờ cơm.

2 (thị trấn) h. Yên Phong, t Bắc Ninh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.