|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chụm
verb To huddle, to concentrate, to gather chụm chân nhảy to gather one's feet for a jump mấy cái đầu cùng chụm vào nhau their heads huddled together đạn bắn rất chụm the fire was concentrated To feed (firewood) to fire chụm thêm một thanh củi to feed another piece of firewood chụm lửa to light a fire
| [chụm] | | động từ | | | To huddle, to concentrate, to gather, to assemble, to join | | | chụm chân nhảy | | to gather one's feet for a jump | | | mấy cái đầu cùng chụm vào nhau | | their heads huddled together | | | đạn bắn rất chụm | | the fire was concentrated | | | To feed (firewood) to fire | | | chụm thêm một thanh củi | | to feed another piece of firewood | | | chụm lửa | | to light a fire |
|
|
|
|