|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chụp
verb
To cover, to put on chụp cái mũ lên đầu to put a hat on one's head bóng tối như chụp xuống cánh đồng the darkness seemed a cover on the fields
To snatch, to catch chụp cá bằng nơm to catch fish with a trapping basket chụp lấy cơ hội to snatch an opportunity
To snap, to photograph chụp cảnh đẹp to snap a beautiful landscape
noun
Như chụp đèn
![](img/dict/02C013DD.png) | [chụp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To cover, to put on | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chụp cái mũ lên đầu | | to put a hat on one's head | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | bóng tối như chụp xuống cánh đồng | | the darkness seemed a cover on the fields | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To snatch, to catch, spring upon and seize suddenly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chụp cá bằng nơm | | to catch fish with a trapping basket | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chụp lấy cơ hội | | to snatch an opportunity | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | To snap, to photograph, take a photograph | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chụp cảnh đẹp | | to snap a beautiful landscape | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Như chụp đèn |
|
|
|
|