|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chức
noun Office, rank, ship chức giám đốc a director's office, a directorship có chức thì có quyền power always attends office chức trọng quyền cao, quyền cao chức trọng high office and great power
| [chức] | | | office; post; position | | | Nó được giao chức giám đốc lúc nào vậy? | | When was he given the post of director?; When was he given the directorship? | | | Nói chính xác thì bà ấy giữ chức gì trong chính phủ? | | What exactly is her position in the government? | | | Có chức thì có quyền | | Power always attends office | | | Chức trọng quyền cao, quyền cao chức trọng | | High office and great power | | | (hoá học) function |
|
|
|
|