Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chứng


(y học) symptôme
Chưa có chứng gì có thể nhận thấy
il n'y a pas encore de symtôme perceptible
mal
Bị một chứng không thể khỏi được
être atteint d'un mal incurable
vice
Chứng nói xấu
vice de la médisance
preuve
Lấy gì làm chứng?
où est la preuve?
témoin
Đứng ra làm chứng
se présenter comme témoin
témoigner; être témoin
Có trời làm chứng cho tôi
le ciel m'est témoin
chứng nào tật nấy
le loup mourra dans sa peau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.