Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chừa


renoncer à; s'abstenir de; se défaire de
Chừa thuốc lá
renoncer au tabac
Chừa rượu
s'abstenir d'alcool
réserver
Chừa một chỗ trên tàu hoả
réserver une place dans le train
épargner; pardonner
Nhà phê bình ấy chẳng chừa ai
ce critique n'épargne personne
đánh chết cái nết không chừa
chasser le naturel, il revient au galop
le loup mourra dans sa peau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.