| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  chừng   
 
   | modération |  |   |   | ăn uống có chừng |  |   | manger avec modération |  |   |   | (certaine) quantité |  |   |   | Chừng ấy chưa đủ |  |   | une telle quantité ne suffirait pas |  |   |   | environ; approximativement; au jugé |  |   |   | Chừng một trăm người |  |   | environ cent personnes |  |   |   | Chừng năm phần trăm |  |   | approximativement 5% |  |   |   | Bắn chừng |  |   | tirer au jugé |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |