Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chửa


être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine
Chị ấy chửa
elle est enceinte
Người đàn bà ấy không thể chửa được nữa
cette femme ne peut plus concevoir
Mèo chửa
chatte pleine
pas encore
Chửa làm xong
n'avoir pas encore achevé
Chửa đến
n'être pas encore venu
như chưa
Anh hiểu chửa?
avez-vous compris?
Nguy hiểm chửa!
comme c'est dangereux!
sự có chửa
conception; gestation; grossesse
sự có chửa ngoài dạ con
grossesse extra-utérine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.