|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chửa
| être enceinte; concevoir; être gravide; être pleine | | | Chị ấy chửa | | elle est enceinte | | | Người đàn bà ấy không thể chửa được nữa | | cette femme ne peut plus concevoir | | | Mèo chửa | | chatte pleine | | | pas encore | | | Chửa làm xong | | n'avoir pas encore achevé | | | Chửa đến | | n'être pas encore venu | | | như chưa | | | Anh hiểu chửa? | | avez-vous compris? | | | Nguy hiểm chửa! | | comme c'est dangereux! | | | sự có chửa | | | conception; gestation; grossesse | | | sự có chửa ngoài dạ con | | | grossesse extra-utérine |
|
|
|
|