| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  chửa   
 
    1 đg. (Phụ nữ hoặc một số động vật giống cái) có thai hoặc bọc trứng ở trong bụng. Chửa con so. Bụng mang dạ chửa. Trâu chửa.
 
    2 p. (kng.). Như chưa. Việc chửa ra làm sao cả. Chết chửa! (Tàu chạy mất rồi).
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |