|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chữ
![](img/dict/D0A549BC.png) | caractère | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chữ Hán | | caractère chinois | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lettre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chữ a | | la lettre a | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | culture | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Anh ta là người có chữ | | lui, il a de la culture | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mot | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một chữ nó cũng không đọc được | | il ne peut lire même un mot | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) signature | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xin cho chữ | | demander une signature | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) syllabe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câu thơ năm chữ | | vers de cinq syllabes | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sapèque; sou | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không còn một đồng một chữ nào | | n'avoir ni sou ni maille | | ![](img/dict/809C2811.png) | chữ như gà bới | | ![](img/dict/633CF640.png) | patte de mouches | | ![](img/dict/809C2811.png) | một chữ cắn đôi không biết | | ![](img/dict/633CF640.png) | ne savoir ni a ni b |
|
|
|
|