chữ   
 
   | caractère |  |   |   | Chữ Hán |  |   | caractère chinois |  |   |   | lettre |  |   |   | Chữ a |  |   | la lettre a |  |   |   | culture |  |   |   | Anh ta là người có chữ |  |   | lui, il a de la culture |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) mot |  |   |   | Một chữ nó cũng không đọc được |  |   | il ne peut lire même un mot |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) signature |  |   |   | Xin cho chữ |  |   | demander une signature |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) syllabe |  |   |   | Câu thơ năm chữ |  |   | vers de cinq syllabes |  |   |   | (từ cũ, nghĩa cũ) sapèque; sou |  |   |   | Không còn một đồng một chữ nào |  |   | n'avoir ni sou ni maille |  |   |   | chữ như gà bới |  |   |   | patte de mouches |  |   |   | một chữ cắn đôi không biết |  |   |   | ne savoir ni a ni b |  
 
    | 
		 |