Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cicatriser


[cicatriser]
ngoại động từ
làm thành sẹo, làm liền sẹo
(nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu
Le temps cicatrise les plus grandes douleurs
thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn
phản nghĩa Aviver, ouvrir, rouvrir
nội động từ
thành sẹo, liền sẹo
Blessure longue à cicatriser
vết thương lâu liền sẹo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.