|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cicatriser
| [cicatriser] | | ngoại động từ | | | làm thành sẹo, làm liền sẹo | | | (nghĩa bóng) hàn gắn lại, làm dịu | | | Le temps cicatrise les plus grandes douleurs | | thời gian hàn gắn lại những nỗi đau lớn | | phản nghĩa Aviver, ouvrir, rouvrir | | nội động từ | | | thành sẹo, liền sẹo | | | Blessure longue à cicatriser | | vết thương lâu liền sẹo |
|
|
|
|