|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cime
| [cime] | | danh từ giống cái | | | ngọn, đỉnh | | | Cime de la montagne | | đỉnh núi | | | Cime des arbres | | ngọn cây | | | (nghĩa bóng) đỉnh cao | | | Cime de la pensée | | đỉnh cao của tư tưởng | | phản nghĩa Bas, base, pied, racine | | đồng âm Cyme |
|
|
|
|