|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ciment
| [ciment] | | danh từ giống đực | | | xi măng | | | Ciment armé | | xi măng cốt thép | | | Mélanger de ciment et de sable | | trộn xi măng với cát | | | Ciment industriel | | xi măng công nghiệp | | | cái gắn chặt, cái làm cố kết | | | fait à chaux et à ciment | | | chắc chắn, kiên cố |
|
|
|
|