Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cingler


[cingler]
nội động từ
giong buồm
Cingler vers le port
giong buồm về bến
(nghĩa rộng) bơi, lướt
Cygnes qui cinglent sur l'onde
thiên nga lướt trên làn nước
ngoại động từ
quất mạnh
Cingler le cheval d'un coup de fouet
quất cho con ngựa một roi
đập mạnh, tạt mạnh vào
La pluie cingle le visage
mưa đập mạnh vào mặt
(nghĩa bóng) đả kích mạnh
Cingler les vices
đả kích mạnh những tật xấu
(kỹ thuật) rèn (sắt nóng)
bật (một đường) bằng dây phấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.