Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cintrer


[cintrer]
ngoại động từ
(kiến trúc) xây cuốn
uốn vòng cung
thu lại cho sát người hơn (áo vét...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.