Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cirage


[cirage]
danh từ giống đực
sự đánh xi
Le cirage des parquets
sự đánh xi sàn nhà
Le cirage des souliers
sự đánh giày
Une boîte de cirage
một hộp xi đánh giày
être dans le cirage
không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa
noire comme du cirage
rất đen, đen như than



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.