Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circonscrire


[circonscrire]
ngoại động từ
vạch giới hạn quanh
Circonscrire un champ
vạch giới hạn quanh một đám ruộng
hạn chế phạm vi
Circonscrire un sujet
hạn chế phạm vi vấn đề
phản nghĩa Elargir, étendre
(toán học) vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.