Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circonstanciel


[circonstanciel]
tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) trạng ngữ
Complément circonstanciel
trạng ngữ
Proposition circonstancielle
mệnh đề trạng ngữ
(văn chương) hợp hoàn cảnh, hợp thời
Une déclaration circonstancielle
bản tuyên bố hợp hoàn cảnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.