Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circonvolution


[circonvolution]
danh từ giống cái
sự vòng vèo; chỗ vòng vèo
Escalier à double circonvolution
thang gác hai lần vòng vèo
sự quanh co
Circonvolution de paroles
những lời nói quanh co
(giải phẫu) nếp cuộn, hồi
Circonvolutions cérébrales
nếp cuộn não
(toán học) sự tròn xoay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.