Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circuit


[circuit]
danh từ giống đực
chu vi, đường vòng quanh
Une ville ayant une lieue de circuit
thành phố có đường vòng quanh một dặm
Le parc a quatre km de circuit
công viên có chu vi dài 4 km
đường vòng, đường đi quanh
Faire un long circuit pour parvenir à quelqu'un
đi một đường vòng dài để đến nhà ai
(thể dục thể thao) vòng đua
(điện học) mạch
Circuit ouvert
mạch hở
Couper le circuit
cắt mạch
(kinh tế) chu trình
Le circuit des capitaux
chu trình tư bản
(từ cũ, nghĩa cũ) như circonlocution
être hors circuit
không tham dự vào, không biết rõ tình hình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.